Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
for sale




for+sale
thành ngữ sale
for sale
để bán
this fan is not for sale
cái quạt này không phải để bán
to put a house up for sale
xây nhà để bán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.